Có 4 kết quả:

臌胀 gǔ zhàng ㄍㄨˇ ㄓㄤˋ臌脹 gǔ zhàng ㄍㄨˇ ㄓㄤˋ鼓胀 gǔ zhàng ㄍㄨˇ ㄓㄤˋ鼓脹 gǔ zhàng ㄍㄨˇ ㄓㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

see 鼓脹|鼓胀[gu3 zhang4]

Từ điển Trung-Anh

see 鼓脹|鼓胀[gu3 zhang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to swell
(2) tympanites

Từ điển Trung-Anh

(1) to swell
(2) tympanites