Có 4 kết quả:
臌胀 gǔ zhàng ㄍㄨˇ ㄓㄤˋ • 臌脹 gǔ zhàng ㄍㄨˇ ㄓㄤˋ • 鼓胀 gǔ zhàng ㄍㄨˇ ㄓㄤˋ • 鼓脹 gǔ zhàng ㄍㄨˇ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 鼓脹|鼓胀[gu3 zhang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 鼓脹|鼓胀[gu3 zhang4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swell
(2) tympanites
(2) tympanites
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swell
(2) tympanites
(2) tympanites
Bình luận 0